--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỉ mỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỉ mỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉ mỉ
+ adj
minute, miticulous, detailed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉ mỉ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỉ mỉ"
:
tà ma
tài mạo
tám mươi
tản mạn
táy máy
tẩn mẩn
tẩu mã
tê mê
tha ma
tham mưu
more...
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
tỉ mỉ
:
minute, miticulous, detailed
+
slaver driver
:
cai nô (người cai trông nô lệ)
+
eagle ray
:
(động vật học) cá đuối đại bàng